Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhẹ tay


[nhẹ tay]
gently
Ráng nhẹ tay với ông ấy, ông ấy chưa khỏi hẳn đâu
Try and be gentle with him, he hasn't totally recovered yet



Handle with care
Handle with kid gloves

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.